Nhà sản xuất | HP |
Thông số giấy in | A4, A5, A6, B5 (JIS), Envelope B5, Envelope C5, Envelope DL, A5-R, B6 (JIS), custom size |
Thông số bộ nhớ | 128MB |
Thông số kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
Phụ kiện đi kèm máy | Dây cáp, cáp nguồn, CD driver, Tem bảo hành (phiếu bảo hành), Hộp mực kèm theo |
Nguồn điện & công suất tiêu thụ | 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi |
Hệ điều hành | Windows 10/ 8.1/ 8 / 7, Windows Vista, Windows Server 2003/2008 |
Loại máy | In laser đen trắng |
Tốc độ | 40 trang A4/phút |
Bảo hành | 1 năm |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD 2 dòng |
Chức năng | In laser trắng đen, in 2 mặt tự động |
Loại mực in | HP 26A đen (3.100 trang) -CF226A, HP 26X đen (9.000 trang) - CF226X |
Thời gian bản in đầu tiên | 6.4 giây |
Kích thước | 381 x 357 x 216 mm |
Trọng lượng | 8.58 kg |
Công suất in hằng tháng | 80.000 trang |