Bộ phát sóng Wifi Engenius 2.4GHz(450Mbps) & 5GHz (1300Mbps) Outdoor Access Point - ENS1750

Thương hiệu: Engenius | Xem thêm các sản phẩm Bộ Phát Sóng Wifi của Engenius
    • Bộ phát sóng Wifi Engenius 2.4GHz(450Mbps) & 5GHz (1300Mbps) Outdoor Access Point - ENS1750
    • Hãng sản xuất : Engenius
    • Xuất xứ : Đài Loan
    • Loại thiết bị : Access Point Wifi ngoài trời
    • Chế độ vận hành : Access Point, Client Bridge, WDS Bridge, WDS AP, WDS Station, Client Router
    • Số lượng User truy nhập đồng thời : 50
    • Vùng phủ sóng : Lên tới 800 m2(Không che chắn)
    • Chỉ số chống nước & bụi: IP55
    • EZ Controller(Local): có
Còn ít hoặc hết hàng
9,990,000 đ
Kiểm tra còn hàng
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • Bảo hành 12 tháng
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Bộ phát sóng Wifi Engenius 2.4GHz(450Mbps) & 5GHz (1300Mbps) Outdoor Access Point - ENS1750

Bộ phát sóng Wifi Engenius 2.4GHz(450Mbps) & 5GHz (1300Mbps) Outdoor Access Point - ENS1750

Hãng sản xuất : Engenius

Xuất xứ : Đài Loan

Loại thiết bị : Access Point Wifi ngoài trời

Chế độ vận hành : Access Point, Client Bridge, WDS Bridge, WDS AP, WDS Station, Client Router

Số lượng User truy nhập đồng thời : 50

Vùng phủ sóng : Lên tới 800 m2(Không che chắn)

Chỉ số chống nước & bụi: IP55

EZ Controller(Local): có

Thông số kĩ thuật

Giới thiệu chung 

Bộ phát sóng Wifi Engenius 2.4GHz(450Mbps) & 5GHz (1300Mbps) Outdoor Access Point - ENS1750

Mã sản phẩm

ENS1750

Hãng sản xuất

Engenius

Xuất xứ

Chính hãng

Loại thiết bị

Access Point Wifi ngoài trời

Chế độ vận hành

Chế độ: Access Point, Client Bridge, WDS Bridge, WDS AP, WDS Station, Client Router

Số lượng User truy nhập đồng thời

50

Vùng phủ sóng 

Lên tới 800m²( Không che chắn) 

Tần số

2.4GHz(450Mbps) & 5GHz (1300Mbps)

Chuẩn 

802.11 ac/a/b/g/n

Số lượng SSID

16 SSIDS(8 SSIDS trên mỗi băng tần 2.4 & 5 Ghz)

Công suất phát

29dBm

Ăng ten

Tích hợp sãn bên trong 2x5dBi (internal)

Bảo mật

WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK

Kết nối

- 2x RJ-45 Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps) – BASE-T Ports
- LAN1: Supports 802.3at PoE Input
- LAN2: Data Pass Through
- Reset Button
- Power Connector

Kích thước

- Dài : 30 cm
- Rộng : 18.54 cm
- Cao : 3.4 cm

Trọng lượng 

- 0.86 kg
- Trọng lượng đóng gói : 1.5kg

Wireless

- Auto Channel Selection
- Distance Control (802.1x Ack timeout)
- Band Steering
- CLI (Command Line Interface) Supported
- 802.1X RADIUS Supplicant (Client Bridge Mode)
- Multiple SSID (4 SSIDs), BSSID
- WDS AP, WDS Bridge, WDS Station
- Multicast Supported
- VLAN Tagging, VLA Pass-through, VLAN Pass-through over WDS Bridge Mode
- Wi-Fi Scheduling
- SSIDs
- BSSID Support
- Supports 16 SSIDs (8 SSIDs per band)
- Save Configuration as Default
- Client Traffic Status
- Guest Network
- Firmware Upgrade: Via web browser, settings are reserved after upgrade
- Reset & Backup:  Reset to factory default. User can export all setting into a file via Web
- RADIUS Accounting

Nguồn 

- 802.3at Compliant Source
- Active Ethernet (Power over Ethernet, PoE)

 

 

 

Giao diện

Tên thiết bị

Mô tả thiết bị

 Giá bán lẻ 

DÒNG INDOOR SOHO( Small Office/Home Office): Router Wifi

EnGenius ESR300

• Chuyên dụng: Trong nhà
• Chuẩn: 802.11 b/g/n
• Tần số: 2.4GHz (300 Mbps)
• Chế độ: AP Router/WDS
• SSID : 4
• Công suất phát: 20.5dBm
• Anten tích hợp sẵn
• Bảo mật:  WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 4 x Fast Ethernet LAN, 1 x Fast Ethernet WAN
• Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 100~150m2 không che chắn/ 30 người
• Kiểu sóng: Đẳng hướng

1,050,000

EnGenius ESR600

• Chuyên dụng: Trong nhà
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n
• Tần số: 2.4GHz(300Mbps)/5GHz(300Mbps)
• Chế độ: AP Router/WDS
• Công suất phát: 22.5dBm(2.4GHz) & 22.5dBm(5GHz)
• SSID : 4
• Anten tích hợp sẵn
• Bảo mật:  WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 4 x Gigabit LAN, 1 x Gigabit WAN, 1 x USB (Media Sharing)
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 150~200m2 không che chắn/ 30 người
• Kiểu sóng: Đẳng hướng

1,680,000

Engenius EPG5000

• Chuyên dụng: Trong nhà
• Chuẩn: 802.11 b/g/n/ac
• Tần số: 2.4GHz (450 Mbps) & 5.0GHz (1300 Mbps)
• Chế độ: AP Router
• SSID : 8
• Công suất phát: 23dBm
• Anten tích hợp sẵn
• Bảo mật:  WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 4 x Gigabit LAN, 1 x Gigabit WAN
• Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 250~300m2 không che chắn/ 30 người
• Kiểu sóng: Đẳng hướng

3,969,000

DÒNG ENS OUT DOOR - CONTROLLER LOCAL

EnGenius ENS202

• Chuyên dụng: Ngoài trời
• Chuẩn: 802.11 b/g/n
• Tần số: 2.4GHz(300Mbps)
• Chế độ: Access Point/Client Bridge/WDS Bridge/WDS AP/WDS Station/Client Router
• Công suất phát : 23dBm
• SSID : 8
• Anten tích hợp: 8dBi internal
• Bảo mật: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 2x10/100bps LAN
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 450m2 không che chắn/ 30 người
• Kiểu sóng: Định hướng
• Chỉ số chống nước & bụi: IP65
• EZ Controller(Local) : có

2,410,000

EnGenius ENS202EXT

• Chuyên dụng: Ngoài trời
• Chuẩn: 802.11 b/g/n
• Tần số: 2.4GHz(300Mbps)
• Chế độ: Access Point/Client Bridge/WDS Bridge/WDS AP/WDS Station/Client Router/Repeater
• Công suất phát : 20dBm
• SSID : 8
• Anten tích hợp: 2x5dBi internal
• Bảo mật: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 2x10/100bps LAN
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 900m2 không che chắn/ 30 người
• Kiểu sóng: Đẳng hướng
• Chỉ số chống nước & bụi: IP65
• EZ Master(Cloud): Có

2,685,000

EnGenius ENS500

• Chuyên dụng: Ngoài trời
• Chuẩn: 802.11 a/n
• Tần số: 2.4GHz(300Mbps)
• Chế độ: Access Point/Client Bridge/WDS Bridge/WDS AP/WDS Station/Client Router
• Công suất phát : 26dBm
• SSID : 4
• Anten tích hợp: 2x5dBi internal
• Bảo mật: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 2x10/100bps LAN
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 800m2 không che chắn/ 30 người
• Kiểu sóng: Định hướng
• Chỉ số chống nước & bụi: IP65
• EZ Controller(Local) : có

2,685,000

EnGenius ENS1750

• Chuyên dụng: Ngoài trời
• Chuẩn: 802.11 ac/a/b/g/n
• Tần số: 2.4GHz(450Mbps) & 5GHz (1300Mbps)
• Chế độ: Access Point/Client Bridge/WDS Bridge/WDS AP/WDS Station/Client Router
• Công suất phát : 20dBm(2.4GHz) & 20dBm(5GHz)
• SSID : 4
• Anten tích hợp: 2x5dBi internal
• Bảo mật: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 2x10/100bps LAN
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 700~800m2 không che chắn/ 50 người
• Kiểu sóng: Đẳng hướng
• Chỉ số chống nước & bụi: IP55
• EZ Controller(Local): có

9,550,000

EnGenius ECB1750

• Chuyên dụng: Trong nhà
• Chuẩn: 802.11 ac/a/b/g/n
• Tần số: 2.4GHz(450Mbps)/5GHz(1300Mbps)
• Chế độ: Access Point/Client Bridge/WDS AP/WDS Bridge/WDS Station.
• SSID : 16 ( per radio)
• Antenna: 6x5dBi Omni RP-SMA Female
• Bảo mật:  WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 1x10/100/1000 LAN
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 350~450m2 không che chắn/ 100 người
• Kiểu sóng: Đẳng hướng
• EZ Controller(Local): Có

      6,900,000.00

EnGenius EnstationAC

• Chuyên dụng: Ngoài trời
• Chuẩn: 802.11 ac
• Tần số: 5GHz (300Mbps)
• Chế độ: Access Point/WDS Bridge/WDS AP/WDS Station/++MESH AP/++MESH Only
• Công suất phát : 26dBm
• SSID : 4
• Anten tích hợp: Internal 19dBi
• Bảo mật: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 2x10/100/1000Mbps LAN
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 5km không che chắn/ 20 người
• Kiểu sóng: Đẳng hướng
• Chỉ số chống nước & bụi: IP55
• EZ Controller(Local): có

5,100,000

EnGenius Ez Controller

Tổng quan:
EZ Controller tạo ra môi trường giả lập có thể kiểm tra khả năng phát wifi của router bằng chức năng Map (bản đồ mặt bằng (cho các thiết bị mạng trong nhà - indoor) hay hình chụp ảnh địa hình (outdoor)). Trong điều kiện tối ưu thì wifi của router sẽ phát wifi trong vòng 1 bán kính nhất định (xét về mặt lý thuyết), điều này giúp ta có thể dễ dàng thiết lập vị trí router sao cho tối ưu nhất khi áp dụng vào thực tế. Giúp quản trị viên có thể lập dự toán mua thiết bị và xác định các vị trí đặt AP hợp lý nhất.
Đặc tả:
• Giao diện dễ sử dụng, dễ dàng cài đặt, cấu hình và quản lý tất cả các AP EnGenius tại một địa điểm
• Tối ưu hóa hiệu suất
• Kiểm soát truy cập Internet (Guest Access)
• Xem vùng phủ sóng của các AP theo thời gian thực
• Thống kê AP theo thời gian thực
• Theo dõi và kiểm soát từng AP
• Theo dõi lưu lượng dữ liệu bởi AP, MAC và  IP Address.

 

DÒNG - CONTROLLER CLOUD

IN DOOR

 

 

EnGenius EWS300AP

• Chuyên dụng: Trong nhà
• Chuẩn: 802.11 b/g/n
• Tần số: 2.4GHz(300Mbps)
• Chế độ: Access Point
• Công suất phát : 29dBm
• SSID : 8
• Anten tích hợp: 2x5dBi internal
• Bảo mật: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 1x10/100/1000Mbps LAN
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 350m2 không che chắn/ 50 người
• Kiểu sóng: Đẳng hướng
• EZ Master(Cloud): có

          3,937,500

EnGenius EWS310AP

• Chuyên dụng: Trong nhà
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n
• Tần số: 2.4GHz(300Mbps) & 5.0GHz(300Mbps)
• Chế độ: Access Point
• Công suất phát : 29dBm(2.4GHz) & 26dBm(5.0GHz)
• SSID : 8
• Anten tích hợp: 2x5dBi internal
• Bảo mật: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 1x10/100/1000Mbps LAN
• Hỗ trợ nguồn PoE : 802.3af/at
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 350m~450m không che chắn/ 100 người
• Kiểu sóng: Đẳng hướng
• EZ Master(Cloud): có

          6,187,500

EnGenius EWS350AP

• Chuyên dụng: Trong nhà
• Chuẩn: 802.11 ac/a/b/g/n
• Tần số: 2.4GHz(300Mbps) & 5GHz(866Mbps)
• Chế độ: Access Point
• Công suất phát : 26dBm(2.4GHz) & 26dBm(5GHz)
• SSID : 8
• Anten tích hợp: 2x5dBi(2.4GHz) internal & 2x5dBi (5GHz) internal
• Bảo mật: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 1x10/100/1000Mbps LAN
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 350~450m2 không che chắn/ 100 người
• Kiểu sóng: Đẳng hướng
• EZ Master(Cloud): có

8,250,000

EnGenius EWS500AP

• Chuyên dụng: Trong nhà
• Chuẩn: 802.11 b/g/n
• Tần số: 2.4GHz(300Mbps)
• Chế độ: Access Point
• Công suất phát : 20dBm(2.4GHz)
• SSID : 8
• Anten tích hợp: 2x4 dBi internal • Bảo mật: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 4x10/100Mbps Access Port(PoE+) + 3x10/100Mbps Access Port +2xRJ45 Pass Through.
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 100m2 không che chắn/ 50 người
• Kiểu sóng: Đẳng hướng
• EZ Master: có

4,470,000

EnGenius EWS510AP

• Chuyên dụng: Trong nhà
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n
• Tần số: 2.4GHz(300Mbps) & 5GHz(300Mbps)
• Chế độ: Access Point
• Công suất phát : 20dBm(2.4GHz) & 20dBm(5GHz)
• SSID : 8
• Anten tích hợp: 2x4 dBi internal & 2x5dBi internal
• Bảo mật: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 1x10/100Mbps Access Port(PoE+) + 3x10/100Mbps Access Port +2xRJ45 Pass Through.
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 100m2 không che chắn/ 100 người
• Kiểu sóng: Đẳng hướng
• EZ Master: Có

6,600,000

OUT DOOR 

 

 

EnGenius EWS650AP

 • Chuyên dụng: Ngoài trời
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac
• Tần số: 2.4GHz(300Mbps) & 5GHz(867Mbps)
• Chế độ: Access Point
• Công suất phát : 27dBm(2.4GHz) & 27dBm(5GHz)
• SSID : 8 cho mỗi băng tần
• Anten tích hợp: 2x5 dBi internal Omni & 2x5dBi internal Omni
• Bảo mật: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 2x10/100/1000Mbps Access
• Hỗ trợ nguồn PoE : 802.3at
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 800m2 không che chắn/ 100 người
• Kiểu sóng: Định hướng
• EZ Master: Có (Free)

         13,570,000

EnGenius EWS660AP

 • Chuyên dụng: Ngoài trời
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac
• Tần số: 2.4GHz(450Mbps) & 5GHz(1300Mbps)
• Chế độ: Access Point
• Công suất phát : 29dBm(2.4GHz) & 29dBm(5GHz)
• SSID : 8
• Anten tích hợp: 2x5 dBi internal Omni & 2x5dBi internal Omni
• Bảo mật: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 2x10/100/1000Mbps Access
• Hỗ trợ nguồn PoE : 802.3at
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 700~800m2 không che chắn/ 100 người
• Kiểu sóng: Đẳng hướng
• EZ Master: Có (Free)

         14,300,000

EnGenius EWS860AP

• Chuyên dụng: Ngoài trời
• Chuẩn: 802.11 ac/a/b/g/n
• Tần số: 2.4GHz(450Mbps) & 5GHz(1300Mbps)
• Chế độ: Access Point, MESH++
• Công suất phát : 29dBm & 29dBm(5GHz)
• SSID : 8
• Antenna: 3x5dBi & 3 x7dBi
• Bảo mật: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
• Cổng : 2x10/100/1000 LAN port
• Vùng phủ sóng/Người dùng đồng thời: 900~1000m2 không che chắn/ 100 người
• Kiểu sóng: Đẳng hướng
• EZ Master(Cloud): Có

26,950,000

EnGenius Ez Master (Cloud)

Tổng quan:
• Để phục vụ cho các dự án có quy mô lớn và số lượng kết nối user nhiều, EnGenius cho ra đời một giải pháp Neutron Series bao gồm: thiết bị AP, phần cứng quản lý và phần mềm quản lý Ez Master trong đó Ez Master là một trong những nhân tố có thể hỗ trợ để quản lý nhiều dự án mà không bị giới hạn về vị trí địa lý cũng như là số lương kết nối có thể lên đến 1000 Aps.
• Triển khai như là một AP không dây hoặc một phần của giải pháp quản lý mạng Neutron cho WLAN mở rộng, quản lý thông qua một chuyển mạch điều khiển WLAN trực thuộc trung ương quản lý thông qua ezMaster Software. Cùng với Neutron và AP, ezMaster có sự linh hoạt, khả năng mở rộng cung cấp giải pháp quản lý mạng tập trung với báo cáo và phân tích phong phú và không cần giấy phép AP hoặc phí thuê bao hàng năm.

 

ANTENNA 

 

 

SA2216 For: ENS202EXT

16dBi Sector, 2.3~2.7GHz, 2 x N-type(Female), H -120 degree, V - 9 degree

          5,250,000

SA2312 For: EWS860

12dBi Sector, 2.3~2.7GHz, 3 x N-type(Female), H -120 degree, V - 9 degree

          6,244,000

SA5219 For: NS202EXT

19dBi Sector, 4.9~6GHz, 2 x N-type(Female), H -120 degree, V - 9 degree

          5,250,000

SA5315 For: EWS860

15dBi Sector, 4.9~6GHz, 3 x N-type(Female), H -120 degree, V - 9 degree

          6,790,000

POE Switch

 

 

EGS5110P

8-Port Gigabit PoE Smart Switch with 2 Gigabit SFP, IEEE802.3at/af, 130w PoE power budget, internal power supply, 13inch 1U rack- mountable.

          7,670,000

EGS7228P

24-Port Gigabit PoE Layer 2 Managed Switch with 4 Dual-Speed SFP, IEEE802.3at/af, 185w PoE power budget, internal power supply,
19inch 1U rack-mountable.

         14,885,000

EGS7228FP

24 GE PoE + 4 GE SFP L2 Switch, IEEE802.3at/af, 370w PoE power budget, internal power supply, 19inch 1U rack-mountable, supports external redundant
power supply

         18,694,000

POE Switch - Controller

 

 

EWS2910P

Wireless Management Switch with 8 GE PoE 2 GE SFP, IEEE802.3af, PoE Budget 61.6w, External Power Adapter, Desktop Style

         12,464,400

EWS5912FP

Wireless Management Switch with 8 GE PoE + 2 GE + 2 GE SFP, IEEE802.3at/af, 130w PoE power budget, internal power supply, 13inch 1U rack-mountable (Managed max 50 Aps)

         15,268,500

EWS7928P

Wireless Management Switch with 24 GE PoE + 4 GE SFP IEEE802.3at/af, 185w PoE power budget, internal power supply, 19inch 1U rack-mountable (Manage max 50 Aps)

         28,047,500

EWS7928FP

Wireless Management Switch with 24 GE PoE + 4 GE SFP IEEE802.3at/af, 370w PoE power budget, internal power supply, 19inch 1U rack-mountable (Manage max 50 Aps)

         35,475,700

ADAPTER POE

 

 

EPA2406FP

PoE Adapter, AC 100V~260V input, 24V/0.6A output, 10/100 Fast Ethernet

             594,000

EPA5006GP

PoE Adapter, AC 100V~260V input, Passive 54V, Propietory, Gigabit Ethernet, MAX power 32.8W

             965,000

EPA5006GAT 

PoE Adapter, AC 100V~260V input, 802.3af/at output, Gigabit Ethernet

          1,340,000

CAMERA 

 

 

EDS1130

1 Megapixel Wireless Network Camera, 720p HD Camera, True Day/Night View, 6 x IR
LED, Built-in SD Card Slot, 1 x FE, 11n Wireless LAN, Audio output

          3,965,000

EDS5115 NEW!!

Outdoor Bullet type, 1-Megapixel Day & Night Bullet Network Camera, 802.3af PoE support, 802.11b/g/n 1T1R, Ext Ant. 2DdBi, 4mm fixed board LENs, built-in IR 10M, include bracket & adapter, IP66.

          7,345,000

EDS6115 NEW!!

Indoor Dome type, 1-Megapixel Day & Night Dome Network Camera, 802.3af PoE support ,802.11b/g/n 1T1R, Int Ant. 3dBi ,2.8mm fixed board LENs, built-in IR 10M, include adapter

          6,591,000

Bộ sản phẩm bao gồm

1 x Bộ phát sóng Wifi Engenius 2.4GHz(450Mbps) & 5GHz (1300Mbps) Outdoor Access Point - ENS1750

Thông số chi tiết sản phẩm

Thương hiệu: Engenius
SKU: EN358ELAA3KGJ6VNAMZ-6315134
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Dòng sản phẩm: ENS1750
Tốc độ kết nối: 1300Mbps
Loại bảo hành: Bảo hành bởi nhà bán hàng trong nước
Loại ngàm gắn: Gắn tường
Dải tín hiệu không dây: 51 trở lên